Có 3 kết quả:

市丈 shì zhàng ㄕˋ ㄓㄤˋ視障 shì zhàng ㄕˋ ㄓㄤˋ视障 shì zhàng ㄕˋ ㄓㄤˋ

1/3

shì zhàng ㄕˋ ㄓㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

zhang (Chinese unit of length equal to 3⅓ meters)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

visual impairment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

visual impairment

Bình luận 0